Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → *เพลโตซาโทมิ

Xuất phát lúc
20:23 04/28, 2024
  1. 1
    06:35 - 17:01
    10h 26min JPY 45.460 IC JPY 45.457 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  2. 2
    05:50 - 17:01
    11h 11min JPY 56.560 IC JPY 56.557 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  3. 3
    20:33 - 17:01
    20h 28min JPY 30.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:57
    23:03
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:25
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  4. 4
    20:33 - 17:01
    20h 28min JPY 49.500 IC JPY 49.497 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:57
    23:07
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    04:27
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:33
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:00
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    12:00
    12:03
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:06
    12:44
    Naka Jomachi
    仲城町
    Trạm Xe buýt
    13:01
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  5. 5
    20:23 - 11:54
    15h 31min JPY 410.000
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    20:23
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.