Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → THESHAREHOTELSHATCHi金泽

Xuất phát lúc
08:29 05/17, 2024
  1. 1
    08:57 - 15:18
    6h 21min JPY 74.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:10
    15:17
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:18
  2. 2
    08:55 - 15:18
    6h 23min JPY 74.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    08:55
    08:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:57
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:10
    15:17
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:18
  3. 3
    08:51 - 15:32
    6h 41min JPY 23.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    15:09
    15:15
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:20
    15:31
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    15:31
    15:32
  4. 4
    08:51 - 15:32
    6h 41min JPY 23.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    15:09
    15:15
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:20
    15:31
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    15:31
    15:32
  5. 5
    08:29 - 19:20
    10h 51min JPY 285.150
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    08:29
    19:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.