Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 前桥樱花酒店

Xuất phát lúc
22:22 05/01, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:34
    5h 44min JPY 56.510 IC JPY 56.509 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:23
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:34
  2. 2
    05:50 - 11:34
    5h 44min JPY 50.460 IC JPY 50.459 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:23
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:34
  3. 3
    05:50 - 12:31
    6h 41min JPY 54.100 IC JPY 54.099 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:20
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    12:29
    Sakashita (Maebashi)
    坂下(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:31
  4. 4
    05:50 - 12:31
    6h 41min JPY 48.050 IC JPY 48.049 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:50
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    12:29
    Sakashita (Maebashi)
    坂下(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:31
  5. 5
    22:22 - 12:05
    13h 43min JPY 427.100
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    22:22
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.