Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 太平记馆

Xuất phát lúc
18:49 05/01, 2024
  1. 1
    18:52 - 07:18
    12h 26min JPY 28.760 IC JPY 28.752 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:55
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:42
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:02
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    07:02
    07:18
  2. 2
    18:52 - 07:20
    12h 28min JPY 29.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:14
    Ashikaga
    足利〔JR〕
    Ga
    North Exit
    07:14
    07:20
  3. 3
    18:52 - 08:27
    13h 35min JPY 28.110 IC JPY 28.105 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:40
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:30
    Asakusa Kaminari-mon
    浅草雷門
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:10
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:12
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:26
    Ashikaga School Higashi
    足利学校東
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:27
  4. 4
    19:53 - 09:16
    13h 23min JPY 28.100 IC JPY 28.096 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:03
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:00
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    09:00
    09:16
  5. 5
    18:49 - 08:52
    14h 3min JPY 363.100
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    18:49
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.