Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → อุทยานซากปรักหักพังปราสาทซาไก

Xuất phát lúc
20:49 04/30, 2024
  1. 1
    21:38 - 12:11
    14h 33min JPY 49.600 IC JPY 49.586 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:05
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:25
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:53
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:29
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:49
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    09:49
    09:52
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:22
    Iwai Jidoshagakkou-mae
    岩井自動車学校前
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:26
    Iwai Jidoshagakkou-mae
    岩井自動車学校前
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:32
    Yamazaki Mae (Bando)
    山崎前(坂東市)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:01
    Nishitsubo Hiroba Mae
    西坪広場前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:11
  2. 2
    21:38 - 12:11
    14h 33min JPY 49.600 IC JPY 49.586 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:10
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    04:27
    05:23
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:29
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    09:55
    09:58
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:23
    Heta Namiki
    辺田並木
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:32
    Yamazaki Mae (Bando)
    山崎前(坂東市)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:01
    Nishitsubo Hiroba Mae
    西坪広場前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:11
  3. 3
    21:04 - 12:11
    15h 7min JPY 49.600 IC JPY 49.586 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:27
    22:32
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    23:42
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:47
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    09:55
    09:58
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:23
    Heta Namiki
    辺田並木
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:32
    Yamazaki Mae (Bando)
    山崎前(坂東市)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:01
    Nishitsubo Hiroba Mae
    西坪広場前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:11
  4. 4
    06:35 - 14:14
    7h 39min JPY 42.480 IC JPY 42.465 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:58
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:37
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:57
    Atago(Chiba)
    愛宕(千葉県)
    Ga
    West Exit
    11:57
    12:00
    Atago Sta.
    愛宕駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:25
    Harakuchi (Ibaraki)
    原口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:25
    Sa Shima General Branch Office
    さしま窓口センター
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:14
  5. 5
    20:49 - 10:48
    13h 59min JPY 374.250
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    20:49
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.