Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 후쿠이 현립 공룡박물관

Xuất phát lúc
09:01 04/28, 2024
  1. 1
    09:19 - 16:12
    6h 53min JPY 24.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    15:02
    15:07
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:10
    ジオターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:12
  2. 2
    09:19 - 16:12
    6h 53min JPY 24.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    15:02
    15:07
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:10
    ジオターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:12
  3. 3
    09:47 - 17:07
    7h 20min JPY 23.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:49
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    16:49
    16:52
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:53
    17:07
    Dinosaur Hakubutsukan Mae
    恐竜博物館前
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:07
  4. 4
    09:19 - 17:07
    7h 48min JPY 23.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:49
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    16:49
    16:52
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:53
    17:07
    Dinosaur Hakubutsukan Mae
    恐竜博物館前
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:07
  5. 5
    09:01 - 19:19
    10h 18min JPY 267.500
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    09:01
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.