Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Musashi-Kyuryo National Government Park

Xuất phát lúc
07:11 05/01, 2024
  1. 1
    08:57 - 14:11
    5h 14min JPY 49.910 IC JPY 49.909 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    13:41
    13:45
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:07
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:11
  2. 2
    08:57 - 14:11
    5h 14min JPY 49.890 IC JPY 49.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    13:41
    13:45
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:07
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:11
  3. 3
    08:25 - 14:14
    5h 49min JPY 53.100 IC JPY 53.084 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:54
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:59
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    13:59
    14:01
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:10
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:14
  4. 4
    08:57 - 15:34
    6h 37min JPY 48.500 IC JPY 48.478 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:09
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    15:09
    15:11
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:30
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:34
  5. 5
    07:11 - 20:43
    13h 32min JPY 362.900
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    07:11
    20:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.