Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 유럽식 레스토랑 바덴바덴

Xuất phát lúc
01:39 04/28, 2024
  1. 1
    05:21 - 12:07
    6h 46min JPY 22.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:03
    Gero
    下呂
    Ga
    12:03
    12:07
  2. 2
    05:21 - 12:31
    7h 10min JPY 21.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:52
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:27
    Gero
    下呂
    Ga
    12:27
    12:31
  3. 3
    07:55 - 14:32
    6h 37min JPY 22.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:28
    Gero
    下呂
    Ga
    14:28
    14:32
  4. 4
    06:20 - 14:32
    8h 12min JPY 41.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:01
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:13
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:54
    13:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:28
    Gero
    下呂
    Ga
    14:28
    14:32
  5. 5
    01:39 - 12:27
    10h 48min JPY 339.750
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    01:39
    12:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.