Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → Gongcha 마쓰도 점

Xuất phát lúc
09:14 05/01, 2024
  1. 1
    10:25 - 15:16
    4h 51min JPY 46.270 IC JPY 46.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:11
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    15:11
    15:16
  2. 2
    10:15 - 15:16
    5h 1min JPY 46.270 IC JPY 46.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    10:15
    10:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:17
    11:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:13
    11:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:11
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    15:11
    15:16
  3. 3
    10:11 - 15:16
    5h 5min JPY 46.480 IC JPY 46.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:18
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    10:18
    10:21
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:21
    11:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:03
    11:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:11
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    15:11
    15:16
  4. 4
    10:11 - 15:32
    5h 21min JPY 41.130 IC JPY 41.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:41
    Oga
    大神
    Ga
    10:41
    10:46
    Oga Eki-mae
    大神駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:51
    11:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:49
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:27
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    15:27
    15:32
  5. 5
    09:14 - 22:48
    13h 34min JPY 360.300
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    09:14
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.