Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 中华荞麦面 TOMI田

Xuất phát lúc
19:35 04/28, 2024
  1. 1
    19:53 - 07:59
    12h 6min JPY 25.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:53
    Matsudo
    松戸
    Ga
    East Exit
    07:53
    07:59
  2. 2
    19:53 - 08:59
    13h 6min JPY 24.890 IC JPY 24.883 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:53
    Matsudo
    松戸
    Ga
    East Exit
    08:53
    08:59
  3. 3
    19:53 - 09:25
    13h 32min JPY 27.170 IC JPY 27.165 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:19
    Matsudo
    松戸
    Ga
    East Exit
    09:19
    09:25
  4. 4
    05:50 - 10:37
    4h 47min JPY 46.270 IC JPY 46.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:31
    Matsudo
    松戸
    Ga
    East Exit
    10:31
    10:37
  5. 5
    19:35 - 09:08
    13h 33min JPY 360.350
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    19:35
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.