Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 후지노 야마나미 온천

Xuất phát lúc
15:47 04/28, 2024
  1. 1
    16:05 - 23:00
    6h 55min JPY 53.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:15
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    17:05
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:05
    17:06
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:00
    20:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    20:35
    20:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:30
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:55
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:55
    23:00
  2. 2
    16:05 - 23:00
    6h 55min JPY 53.000 IC JPY 52.993 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:15
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    17:05
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:05
    17:06
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:30
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:55
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:55
    23:00
  3. 3
    16:03 - 23:00
    6h 57min JPY 54.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:18
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    16:18
    16:21
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:27
    17:27
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:27
    17:28
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:00
    20:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    20:35
    20:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:55
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:55
    23:00
  4. 4
    16:03 - 23:00
    6h 57min JPY 53.280 IC JPY 53.273 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:18
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    16:18
    16:21
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:27
    17:27
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:27
    17:28
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:30
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:55
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:55
    23:00
  5. 5
    15:47 - 04:41
    12h 54min JPY 346.450
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    15:47
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.