Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Ramen Suzuya

Xuất phát lúc
09:22 04/28, 2024
  1. 1
    09:47 - 16:09
    6h 22min JPY 20.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:06
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:09
  2. 2
    10:53 - 17:25
    6h 32min JPY 20.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:52
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:21
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    17:21
    17:25
  3. 3
    10:25 - 17:41
    7h 16min JPY 30.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    13:49
    13:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:26
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    14:26
    14:30
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    14:30
    17:40
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:41
  4. 4
    09:47 - 17:47
    8h 0min JPY 13.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    17:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    17:43
    17:47
  5. 5
    09:22 - 16:08
    6h 46min JPY 170.400
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    09:22
    16:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.