Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 돗토리 이십세기 배 기념관 나싯코관

Xuất phát lúc
21:37 04/27, 2024
  1. 1
    21:38 - 09:11
    11h 33min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:53
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:58
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:08
    Kurayoshi Park Square North Exit
    倉吉パークスクエア北口
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
  2. 2
    21:38 - 09:12
    11h 34min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:53
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:58
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:09
    Miyagawacho (Tottori)
    宮川町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:12
  3. 3
    21:38 - 09:52
    12h 14min JPY 16.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:31
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:36
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    09:52
    Kurayoshi Park Square
    倉吉パークスクエア
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:52
  4. 4
    23:06 - 11:01
    11h 55min JPY 23.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:58
    Kurayoshi Park Square North Exit
    倉吉パークスクエア北口
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:01
  5. 5
    21:37 - 04:14
    6h 37min JPY 169.650
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    21:37
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.