Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 로얄 홈센터 고난다이 점

Xuất phát lúc
04:04 05/06, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:52
    5h 2min JPY 52.220 IC JPY 52.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:51
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:18
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:29
    Konandai
    港南台
    Ga
    10:29
    10:52
  2. 2
    05:50 - 10:55
    5h 5min JPY 52.180 IC JPY 52.173 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    10:18
    10:23
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:23
    10:52
    Usuki (Bus)
    臼杵(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:55
  3. 3
    05:50 - 11:01
    5h 11min JPY 52.350 IC JPY 52.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:36
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    10:36
    10:37
    Yokodai Eki-mae
    洋光台駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:51
    10:58
    Usuki (Bus)
    臼杵(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:01
  4. 4
    05:21 - 12:10
    6h 49min JPY 24.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:35
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:56
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    11:56
    11:57
    Yokodai Eki-mae
    洋光台駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:59
    12:07
    Usuki (Bus)
    臼杵(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  5. 5
    04:04 - 17:01
    12h 57min JPY 418.100
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    04:04
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.