Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 极乐咖哩

Xuất phát lúc
06:10 05/01, 2024
  1. 1
    06:35 - 11:26
    4h 51min JPY 41.160 IC JPY 41.153 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    11:14
    11:26
  2. 2
    06:24 - 11:30
    5h 6min JPY 41.570 IC JPY 41.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:31
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    06:31
    06:34
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:51
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:14
    11:18
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:29
    Sasame (Kanagawa)
    笹目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:30
  3. 3
    06:35 - 11:43
    5h 8min JPY 41.600 IC JPY 41.595 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:15
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    11:15
    11:19
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:43
    Sasame (Kanagawa)
    笹目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:43
  4. 4
    06:35 - 11:46
    5h 11min JPY 41.360 IC JPY 41.353 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:24
    11:28
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    11:45
    Sasame (Kanagawa)
    笹目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  5. 5
    06:10 - 19:17
    13h 7min JPY 343.650
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    06:10
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.