Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 도로 휴게소 가제노이에

Xuất phát lúc
16:02 04/28, 2024
  1. 1
    16:52 - 03:15
    10h 23min JPY 15.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    18:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:38
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:18
    Ebi
    江尾
    Ga
    23:18
    03:15
  2. 2
    16:18 - 03:15
    10h 57min JPY 15.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:38
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:18
    Ebi
    江尾
    Ga
    23:18
    03:15
  3. 3
    16:18 - 03:15
    10h 57min JPY 15.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    17:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:05
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:38
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:18
    Ebi
    江尾
    Ga
    23:18
    03:15
  4. 4
    19:53 - 08:38
    12h 45min JPY 16.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:29
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:29
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    06:29
    06:32
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    07:07
    08:22
    Kamifukuda
    上福田
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:38
  5. 5
    16:02 - 22:10
    6h 8min JPY 163.650
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    16:02
    22:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.