Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Sei Arashi So

Xuất phát lúc
23:39 04/27, 2024
  1. 1
    07:55 - 15:40
    7h 45min JPY 15.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:17
    10:24
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    13:38
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  2. 2
    06:57 - 15:40
    8h 43min JPY 13.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:18
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:32
    10:39
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    13:38
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  3. 3
    05:21 - 15:40
    10h 19min JPY 12.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    12:34
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  4. 4
    05:21 - 15:40
    10h 19min JPY 11.120 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:43
    Hamada
    浜田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:37
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:01
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  5. 5
    23:39 - 05:13
    5h 34min JPY 169.450
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    23:39
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.