Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 고깃집사카이 오다 점

Xuất phát lúc
03:38 04/28, 2024
  1. 1
    06:04 - 12:05
    6h 1min JPY 13.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:55
    Odashi
    大田市
    Ga
    11:55
    11:59
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Kawaminami (Shimane)
    川南(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  2. 2
    05:21 - 12:05
    6h 44min JPY 13.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:55
    Odashi
    大田市
    Ga
    11:55
    11:59
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Kawaminami (Shimane)
    川南(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  3. 3
    05:21 - 12:05
    6h 44min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:55
    Odashi
    大田市
    Ga
    11:55
    11:59
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Kawaminami (Shimane)
    川南(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  4. 4
    07:22 - 13:22
    6h 0min JPY 14.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:52
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:52
    09:59
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    13:06
    Oda Eki-mae
    大田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:22
  5. 5
    03:38 - 09:05
    5h 27min JPY 154.750
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    03:38
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.