Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Ubara

Xuất phát lúc
15:44 04/27, 2024
  1. 1
    16:05 - 22:40
    6h 35min JPY 55.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:15
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    17:05
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:05
    17:06
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:00
    21:25
    Mobara Sta. (Expressway Bus)
    茂原駅(高速バス)
    Trạm Xe buýt
    南口5番のりば
    21:25
    21:32
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:32
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:40
    Ubara
    鵜原
    Ga
    22:40
    22:40
  2. 2
    16:05 - 22:40
    6h 35min JPY 55.390 IC JPY 55.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:15
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    17:05
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:05
    17:06
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:32
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:40
    Ubara
    鵜原
    Ga
    22:40
    22:40
  3. 3
    17:15 - 23:51
    6h 36min JPY 48.270 IC JPY 48.268 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:25
    22:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:07
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:21
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:51
    Ubara
    鵜原
    Ga
    23:51
    23:51
  4. 4
    15:52 - 23:51
    7h 59min JPY 47.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:51
    Ubara
    鵜原
    Ga
    23:51
    23:51
  5. 5
    15:44 - 06:05
    14h 21min JPY 376.250
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    15:44
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.