Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 아타미 트릭아트 미궁관

Xuất phát lúc
02:18 04/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:08
    5h 18min JPY 49.820 IC JPY 49.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:42
    Atami
    熱海
    Ga
    10:42
    10:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    10:50
    11:08
    熱海城
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  2. 2
    05:50 - 11:08
    5h 18min JPY 49.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    10:39
    10:44
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    10:50
    11:08
    熱海城
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  3. 3
    05:50 - 11:58
    6h 8min JPY 53.650 IC JPY 53.645 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:42
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:42
    09:53
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:28
    Atami
    熱海
    Ga
    11:28
    11:33
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    11:40
    11:58
    熱海城
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  4. 4
    05:50 - 11:58
    6h 8min JPY 53.540 IC JPY 53.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:51
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:28
    Atami
    熱海
    Ga
    11:28
    11:33
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    11:40
    11:58
    熱海城
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  5. 5
    02:18 - 14:38
    12h 20min JPY 391.000
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    02:18
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.