Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → สาขาใหญ่ ชิจิมิยะ

Xuất phát lúc
06:51 05/01, 2024
  1. 1
    07:22 - 11:50
    4h 28min JPY 17.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    11:19
    11:27
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    11:27
    11:33
    Higashiyama Nanajo
    東山七条
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:50
  2. 2
    07:15 - 11:50
    4h 35min JPY 24.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    07:15
    07:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:17
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    11:27
    11:33
    Higashiyama Nanajo
    東山七条
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:50
  3. 3
    07:22 - 11:53
    4h 31min JPY 17.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    11:19
    11:27
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    11:30
    11:46
    Kiyomizu-michi
    清水道
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:53
  4. 4
    07:22 - 12:04
    4h 42min JPY 17.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:19
    11:27
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    11:39
    11:56
    Gojozaka
    五条坂
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:04
  5. 5
    06:51 - 15:00
    8h 9min JPY 212.550
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    06:51
    15:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.