Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Settsu Municipal Kusu no Ki Park Tennis Court

Xuất phát lúc
23:45 04/28, 2024
  1. 1
    05:21 - 10:02
    4h 41min JPY 17.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:22
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    09:22
    09:24
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:33
    09:52
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:02
  2. 2
    05:21 - 10:02
    4h 41min JPY 17.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:27
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    09:27
    09:29
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:33
    09:52
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:02
  3. 3
    05:21 - 10:46
    5h 25min JPY 17.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:54
    Senrioka
    千里丘
    Ga
    East Exit
    09:54
    09:57
    JR Senrioka Sta.
    JR千里丘駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:41
    Settsu Fureainosato
    摂津ふれあいの里
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:46
  4. 4
    07:22 - 11:32
    4h 10min JPY 24.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:27
    07:30
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:31
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:56
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:56
    11:01
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:04
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    11:04
    11:07
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:32
  5. 5
    23:45 - 07:30
    7h 45min JPY 243.450
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    23:45
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.