Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → ร้านฮามาทาโร่ สาขาฮันดะยามะ

Xuất phát lúc
12:36 05/18, 2024
  1. 1
    12:52 - 18:56
    6h 4min JPY 21.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    18:13
    18:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:25
    18:55
    Mikatahara Eigyosho
    三方原営業所
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:56
  2. 2
    12:52 - 20:08
    7h 16min JPY 45.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:24
    18:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    19:13
    19:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:35
    20:07
    Mikatahara Eigyosho Kita
    三方原営業所北
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:08
  3. 3
    12:52 - 20:09
    7h 17min JPY 45.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:24
    18:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    19:13
    19:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:40
    20:08
    Mikatahara Eigyosho
    三方原営業所
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:09
  4. 4
    12:52 - 20:38
    7h 46min JPY 43.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    17:35
    17:39
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    19:55
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    19:55
    19:58
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:10
    20:37
    Mikatahara Eigyosho
    三方原営業所
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:38
  5. 5
    12:36 - 23:01
    10h 25min JPY 277.100
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    12:36
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.