Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 미노무시안

Xuất phát lúc
19:32 05/12, 2024
  1. 1
    19:53 - 07:03
    11h 10min JPY 18.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:41
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    East Exit
    00:41
    00:51
    Katashimo
    堅下
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:45
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:56
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    06:56
    07:03
  2. 2
    20:20 - 08:00
    11h 40min JPY 16.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:28
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:53
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    07:53
    08:00
  3. 3
    19:53 - 08:07
    12h 14min JPY 17.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:10
    21:16
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:21
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    07:21
    07:25
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    08:04
    Ebisumachi (Mie)
    恵美須町(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:07
  4. 4
    20:31 - 09:18
    12h 47min JPY 16.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:31
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:50
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:13
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:39
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    08:39
    08:44
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaminosho (Iga)
    上之庄〔伊賀〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okanami General Hospital
    岡波総合病院
    Trạm Xe buýt
    09:15
    Ebisumachi (Mie)
    恵美須町(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
  5. 5
    19:32 - 04:21
    8h 49min JPY 230.300
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    19:32
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.