Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Hankyu Nishinomiya Gardens

Xuất phát lúc
17:06 05/01, 2024
  1. 1
    17:18 - 20:58
    3h 40min JPY 30.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    20:07
    20:21
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    20:21
    20:27
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:41
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:50
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    20:50
    20:58
  2. 2
    17:15 - 20:58
    3h 43min JPY 29.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    20:07
    20:21
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    20:21
    20:27
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:41
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:50
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    20:50
    20:58
  3. 3
    17:15 - 21:02
    3h 47min JPY 29.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:54
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    20:54
    21:02
  4. 4
    17:18 - 21:43
    4h 25min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    21:07
    21:14
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:35
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    21:35
    21:43
  5. 5
    17:06 - 00:47
    7h 41min JPY 198.050
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    17:06
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.