Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → ORIX汽车共享津站前

Xuất phát lúc
06:21 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 12:39
    5h 53min JPY 20.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    11:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:31
    Tsu
    Ga
    East Exit
    12:31
    12:39
  2. 2
    06:21 - 13:37
    7h 16min JPY 39.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    06:21
    06:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:01
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:13
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:24
    12:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:29
    Tsu
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:37
  3. 3
    06:21 - 13:55
    7h 34min JPY 39.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    06:21
    06:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:01
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:13
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:46
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    13:46
    13:55
  4. 4
    06:21 - 13:55
    7h 34min JPY 39.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    06:21
    06:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    06:30
    08:25
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:12
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:46
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    13:46
    13:55
  5. 5
    06:21 - 15:30
    9h 9min JPY 240.200
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    06:21
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.