Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 그린 하이랜드 컨트리클럽

Xuất phát lúc
19:52 05/21, 2024
  1. 1
    19:53 - 07:55
    12h 2min JPY 18.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:53
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:26
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    06:26
    07:55
  2. 2
    19:53 - 07:55
    12h 2min JPY 18.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:41
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    East Exit
    00:41
    00:51
    Katashimo
    堅下
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:34
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:26
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    06:26
    07:55
  3. 3
    20:20 - 09:04
    12h 44min JPY 15.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:26
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:39
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:56
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:00
    Nabari Sta. East Exit (Higashiyutaka Area Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:30
    Kuzuo
    葛尾
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:04
  4. 4
    20:20 - 09:04
    12h 44min JPY 15.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:26
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:44
    Fuse
    布施
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:56
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:00
    Nabari Sta. East Exit (Higashiyutaka Area Community Bus)
    名張駅東口〔東豊地域コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:30
    Kuzuo
    葛尾
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:04
  5. 5
    19:52 - 04:41
    8h 49min JPY 229.500
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    19:52
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.