Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 津市白山廳舍

Xuất phát lúc
00:35 05/01, 2024
  1. 1
    05:21 - 12:08
    6h 47min JPY 22.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:05
    Sekinomiya
    関ノ宮
    Ga
    12:05
    12:08
  2. 2
    05:21 - 12:08
    6h 47min JPY 21.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:55
    10:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:45
    Kawaitakaoka
    川合高岡
    Ga
    11:45
    11:51
    Ichishi
    一志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:05
    Sekinomiya
    関ノ宮
    Ga
    12:05
    12:08
  3. 3
    05:21 - 12:08
    6h 47min JPY 20.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    11:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:45
    Kawaitakaoka
    川合高岡
    Ga
    11:45
    11:51
    Ichishi
    一志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:05
    Sekinomiya
    関ノ宮
    Ga
    12:05
    12:08
  4. 4
    06:46 - 13:26
    6h 40min JPY 20.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:57
    11:04
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    12:24
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    12:24
    13:26
  5. 5
    00:35 - 09:55
    9h 20min JPY 295.600
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    00:35
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.