Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 타이어 상점 키슈

Xuất phát lúc
01:51 05/02, 2024
  1. 1
    05:21 - 11:34
    6h 13min JPY 20.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:13
    Funato
    船戸
    Ga
    11:13
    11:34
  2. 2
    05:21 - 11:47
    6h 26min JPY 20.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:15
    Iwade
    岩出
    Ga
    11:15
    11:18
    Iwade Sta.
    岩出駅
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:41
    Marusu Kita
    丸栖北
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:47
  3. 3
    05:21 - 11:47
    6h 26min JPY 20.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:34
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:13
    Funato
    船戸
    Ga
    11:13
    11:18
    Funato Overpass Kitazume
    船戸跨線橋北詰
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:41
    Marusu Kita
    丸栖北
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:47
  4. 4
    05:21 - 11:47
    6h 26min JPY 19.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:30
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    10:30
    10:32
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    11:10
    Iwade Eki-mae
    岩出駅前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Iwade Sta.
    岩出駅
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:41
    Marusu Kita
    丸栖北
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:47
  5. 5
    01:51 - 10:35
    8h 44min JPY 275.050
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    01:51
    10:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.