Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → VILLAGEVANGUARDฟุจิแกรนด์อุเบะ

Xuất phát lúc
22:29 04/30, 2024
  1. 1
    05:21 - 08:20
    2h 59min JPY 7.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:11
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    08:11
    08:16
    Matsuyamacho 5Chome
    松山町五丁目
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:18
    Fuji Grand Ube
    フジグラン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:20
  2. 2
    23:06 - 08:20
    9h 14min JPY 4.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:39
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Onoda
    小野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ube
    宇部
    Ga
    07:58
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    07:58
    08:02
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:18
    Fuji Grand Ube
    フジグラン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:20
  3. 3
    23:06 - 08:40
    9h 34min JPY 4.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:41
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:39
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:39
    Ube
    宇部
    Ga
    07:39
    07:42
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:38
    Fuji Grand Ube
    フジグラン宇部
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:40
  4. 4
    05:21 - 09:04
    3h 43min JPY 5.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:26
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:43
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    08:43
    08:47
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:02
    Fuji Grand Ube
    フジグラン宇部
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:04
  5. 5
    22:29 - 01:00
    2h 31min JPY 66.400
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    22:29
    01:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.