Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 미치노에키 시로이시

Xuất phát lúc
00:12 04/29, 2024
  1. 1
    05:21 - 09:32
    4h 11min JPY 8.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:14
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:32
    Ushizu
    牛津
    Ga
    08:32
    08:34
    Ushizu Sta. Mae
    牛津駅前
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:32
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  2. 2
    05:21 - 09:32
    4h 11min JPY 8.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:14
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:32
    Ushizu
    牛津
    Ga
    08:32
    08:37
    Ushizu Sakaemachi
    牛津栄町
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:32
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  3. 3
    05:21 - 09:32
    4h 11min JPY 8.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:14
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    08:14
    08:18
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:30
    09:03
    Ushizu Honmachi
    牛津本町
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:07
    Ushizu Honmachi
    牛津本町
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:32
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  4. 4
    06:46 - 11:12
    4h 26min JPY 7.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:39
    Ushizu
    牛津
    Ga
    10:39
    10:41
    Ushizu Sta. Mae
    牛津駅前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:12
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:12
  5. 5
    00:12 - 02:31
    2h 19min JPY 63.250
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    00:12
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.