Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 中之鄉溫泉Yasuragi之湯

Xuất phát lúc
23:10 05/01, 2024
  1. 1
    06:46 - 15:14
    8h 28min JPY 85.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    15:14
  2. 2
    06:35 - 15:14
    8h 39min JPY 67.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    15:14
  3. 3
    06:35 - 16:07
    9h 32min JPY 68.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
    Goshin
    護神
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:55
    Nakata Shoten Mae
    中田商店前
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:07
  4. 4
    06:24 - 16:07
    9h 43min JPY 68.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:31
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    06:31
    06:34
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:51
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:42
    Town Hall (Hachijomachi)
    町役場(八丈町)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:55
    Nakata Shoten Mae
    中田商店前
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.