Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → คารัเม็นยามาซูโมโตะ(มิยาโกโนเจียวมิยาโกะคิตะ)

Xuất phát lúc
09:15 04/28, 2024
  1. 1
    09:52 - 15:18
    5h 26min JPY 8.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    13:07
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    13:07
    13:11
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:54
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:56
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:18
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:18
  2. 2
    09:52 - 15:18
    5h 26min JPY 8.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    13:13
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    13:13
    13:20
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:54
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:56
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:18
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:18
  3. 3
    09:52 - 15:28
    5h 36min JPY 8.510 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    13:19
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
  4. 4
    11:15 - 17:53
    6h 38min JPY 6.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:07
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    16:04
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:26
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    17:26
    17:28
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:52
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  5. 5
    09:15 - 12:43
    3h 28min JPY 80.000
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    09:15
    12:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.