Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 카라멘야마스모토 (미야코노죠 미야코 키타 점)

Xuất phát lúc
07:38 04/28, 2024
  1. 1
    08:04 - 12:58
    4h 54min JPY 8.510 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  2. 2
    08:04 - 13:23
    5h 19min JPY 8.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    11:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:50
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    12:50
    12:52
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:22
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:23
  3. 3
    08:19 - 14:04
    5h 45min JPY 18.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:11
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    13:11
    13:13
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:01
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  4. 4
    08:52 - 15:28
    6h 36min JPY 7.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:07
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:18
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
  5. 5
    07:38 - 11:06
    3h 28min JPY 80.000
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    07:38
    11:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.