Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Pork Tamago Onigiri main branch

Xuất phát lúc
19:57 04/27, 2024
  1. 1
    21:38 - 09:17
    11h 39min JPY 45.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:07
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    09:07
    09:09
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:13
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:17
  2. 2
    20:33 - 09:19
    12h 46min JPY 43.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:54
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:53
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:09
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    South Exit
    09:09
    09:19
  3. 3
    20:25 - 09:34
    13h 9min JPY 38.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:39
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    20:39
    20:49
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    20:55
    22:45
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:55
    09:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:30
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
  4. 4
    05:21 - 10:08
    4h 47min JPY 28.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:45
    09:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:04
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:08
  5. 5
    19:57 - 05:06
    33h 9min JPY 356.300
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    19:57
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.