Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Cafe Curcuma

Xuất phát lúc
13:48 05/01, 2024
  1. 1
    13:53 - 19:55
    6h 2min JPY 46.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:30
    18:35
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:54
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:41
    Chinen
    知念
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:55
  2. 2
    13:53 - 20:50
    6h 57min JPY 37.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:07
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    19:07
    19:10
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    20:10
    Shin-zatobira
    新里坂
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:36
    Chinen
    知念
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:50
  3. 3
    13:53 - 20:50
    6h 57min JPY 37.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:07
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    19:07
    19:10
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    20:06
    Oyakebaru Iriguchi
    親慶原入口
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:10
    Oyakebaru Iriguchi
    親慶原入口
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:36
    Chinen
    知念
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:50
  4. 4
    13:53 - 20:53
    7h 0min JPY 37.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:07
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    19:07
    19:10
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:35
    20:14
    Baten
    馬天
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:39
    Chinen
    知念
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:53
  5. 5
    13:48 - 23:13
    33h 25min JPY 359.100
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    13:48
    23:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.