Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 카레하우스 코코이찌방야 오타루 아리호로쵸 점

Xuất phát lúc
12:21 05/05, 2024
  1. 1
    13:33 - 18:47
    5h 14min JPY 45.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:02
    14:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    18:42
    18:47
  2. 2
    12:50 - 19:47
    6h 57min JPY 47.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:13
    14:19
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:21
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    19:42
    19:47
  3. 3
    12:50 - 19:47
    6h 57min JPY 47.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    19:42
    19:47
  4. 4
    12:29 - 19:47
    7h 18min JPY 48.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    14:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    19:42
    19:47
  5. 5
    12:21 - 09:17
    20h 56min JPY 545.900
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    12:21
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.