Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 三泽市历史民俗资料馆

Xuất phát lúc
12:18 04/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:31
    6h 34min JPY 48.730 IC JPY 48.727 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    16:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:35
    16:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    20:31
  2. 2
    12:50 - 20:31
    7h 41min JPY 66.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:13
    14:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    20:31
  3. 3
    12:29 - 20:31
    8h 2min JPY 66.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    14:06
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    14:06
    14:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    20:31
  4. 4
    12:57 - 23:23
    10h 26min JPY 25.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:11
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:59
    Kogawara
    小川原
    Ga
    18:59
    23:23
  5. 5
    12:18 - 00:37
    12h 19min JPY 453.100
    cancel cancel
    米原
    米原
    12:18
    00:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.