Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → O Cuisine To O Sake no Hanagokoro

Xuất phát lúc
03:28 05/15, 2024
  1. 1
    04:59 - 11:54
    6h 55min JPY 49.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:29
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:29
    06:52
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:42
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    South Exit
    11:42
    11:54
  2. 2
    06:47 - 12:30
    5h 43min JPY 24.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:27
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
  3. 3
    04:59 - 12:30
    7h 31min JPY 27.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:27
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
  4. 4
    05:31 - 13:07
    7h 36min JPY 68.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:40
    06:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:00
    07:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:05
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:07
  5. 5
    03:28 - 15:17
    11h 49min JPY 529.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    03:28
    15:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.