Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Maibara → O Cuisine To O Sake no Hanagokoro
- Xuất phát lúc
- 03:28 05/15, 2024
-
104:59 - 11:546h 55min JPY 49.990 Đổi tàu 5 lần04:5922 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 3JPY 1.690 1h 30minMaibara Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
06:29Walk1.5km 23min06:5508:0009:29- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:172 StopsHayabusaHayabusa 9 đến Shin-Aomori Sân ga: 121h 9minJPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 13.170 Gran Class 11:33- Honhachinohe
- 本八戸
- Ga
- South Exit
11:42Walk930m 12min -
206:47 - 12:305h 43min JPY 24.940 Đổi tàu 3 lần06:4707:223 StopsNozomiNozomi 68 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 35min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.230 Toa Xanh 09:087 StopsHayabusaHayabusa 11 đến Shin-Aomori Sân ga: 22JPY 13.200 2h 53minJPY 6.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.870 Toa Xanh JPY 17.110 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
12:01Walk173m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:0516 StopsHachinohe Shiei Bus A 3đến Asahigaoka EigyoshoJPY 320 22minHachinohe Eki-mae Đến Jusannichimachi Bảng giờ- Jusannichimachi
- 十三日町
- Trạm Xe buýt
12:27Walk276m 3min -
304:59 - 12:307h 31min JPY 27.000 Đổi tàu 3 lần04:5919 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 3JPY 1.170 1h 6minMaibara Đến Kyoto Bảng giờ06:384 StopsNozomiNozomi 66 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 13min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 09:087 StopsHayabusaHayabusa 11 đến Shin-Aomori Sân ga: 22JPY 13.750 2h 53minJPY 6.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.870 Toa Xanh JPY 17.110 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
12:01Walk173m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:0516 StopsHachinohe Shiei Bus A 3đến Asahigaoka EigyoshoJPY 320 22minHachinohe Eki-mae Đến Jusannichimachi Bảng giờ- Jusannichimachi
- 十三日町
- Trạm Xe buýt
12:27Walk276m 3min -
405:31 - 13:077h 36min JPY 68.060 Đổi tàu 4 lần05:3119 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 1.170 1h 9minMaibara Đến Kyoto Bảng giờ
- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
06:40Walk278m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
07:001 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 50minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
07:50Walk244m 6min08:301 StopsJALJAL106 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.750 1h 10minOsaka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ10:351 StopsJALJAL155 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
12:00Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:105 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
13:05Walk207m 2min -
503:28 - 15:1711h 49min JPY 529.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.