Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ไมบาระ → ฮาจิมันไทธรรมชาติคิวโยมูระนากายามะโจ
- Xuất phát lúc
- 07:06 05/21, 2024
-
107:18 - 13:326h 14min JPY 24.620 Đổi tàu 3 lần07:1807:483 StopsNozomiNozomi 204 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 36min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.230 Toa Xanh 09:363 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 12.540 2h 10minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
11:46Walk124m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:1261 Stops岩手県北バス [A11]đến Matsukawa OnsenJPY 1.030 1h 10minMorioka Station (East Exit) Đến Shizenkyuyosonguchi Bảng giờ- Shizenkyuyosonguchi
- 自然休養村口
- Trạm Xe buýt
13:22Walk816m 10min -
207:18 - 13:326h 14min JPY 24.800 Đổi tàu 4 lần07:1807:483 StopsNozomiNozomi 204 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 36min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.230 Toa Xanh 09:363 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 12.540 2h 10minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 12:152 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Iwatenumakunai Sân ga: 0JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
12:22Walk229m 3min- Kuriyagawa Eki-mae
- 厨川駅前
- Trạm Xe buýt
12:2852 Stops岩手県北バス [A11]đến Matsukawa OnsenJPY 910 54minKuriyagawa Eki-mae Đến Shizenkyuyosonguchi Bảng giờ- Shizenkyuyosonguchi
- 自然休養村口
- Trạm Xe buýt
13:22Walk816m 10min -
309:16 - 15:025h 46min JPY 51.080 Đổi tàu 5 lần09:162 StopsKodamaKodama 767 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.980 35min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Central Exit
09:51Walk90m 10min- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:102 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 510 30minShin-Osaka Sta. Đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
- 大阪国際空港〔北ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
10:40Walk202m 5min11:151 StopsJALJAL2183 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
12:40Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:502 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
13:404 Stops岩手県交通 [212]盛岡北高線đến Asumi Noiri ExitJPY 170 5minMorioka Station (East Exit) Đến Tatesakabashi Bảng giờ- Tatesakabashi
- 館坂橋
- Trạm Xe buýt
13:45Walk262m 4min- Tatesakabashi
- 館坂橋
- Trạm Xe buýt
13:4959 Stops岩手県北バス [A11]đến Matsukawa OnsenJPY 990 1h 3minTatesakabashi Đến Shizenkyuyosonguchi Bảng giờ- Shizenkyuyosonguchi
- 自然休養村口
- Trạm Xe buýt
14:52Walk816m 10min -
408:57 - 15:026h 5min JPY 24.620 Đổi tàu 2 lần08:576 StopsHikariHikari 642 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 15min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 11:204 StopsKomachiKomachi 21 đến Akita Sân ga: 21JPY 12.540 2h 12minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
13:32Walk124m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
13:4261 Stops岩手県北バス [A11]đến Matsukawa OnsenJPY 1.030 1h 10minMorioka Station (East Exit) Đến Shizenkyuyosonguchi Bảng giờ- Shizenkyuyosonguchi
- 自然休養村口
- Trạm Xe buýt
14:52Walk816m 10min -
507:06 - 17:5810h 52min JPY 388.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.