Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 加賀谷農園

Xuất phát lúc
19:27 04/30, 2024
  1. 1
    19:57 - 08:11
    12h 14min JPY 22.770 IC JPY 22.769 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:26
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:38
    Kamiiijima
    上飯島
    Ga
    07:38
    07:40
    Iijima 2
    飯島二区
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:08
    Kamiyachi (Akita)
    上谷地(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:11
  2. 2
    19:57 - 08:25
    12h 28min JPY 22.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:26
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    08:03
    Detohama
    出戸浜
    Ga
    08:03
    08:25
  3. 3
    19:57 - 09:16
    13h 19min JPY 22.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:26
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:13
    Kamiyachi (Akita)
    上谷地(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
  4. 4
    21:43 - 10:09
    12h 26min JPY 44.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:09
    22:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:32
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    04:45
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    09:47
    Detohama
    出戸浜
    Ga
    09:47
    10:09
  5. 5
    19:27 - 05:19
    9h 52min JPY 331.300
    cancel cancel
    米原
    米原
    19:27
    05:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.