Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → ฮอกไกยะ

Xuất phát lúc
00:29 05/02, 2024
  1. 1
    07:18 - 13:15
    5h 57min JPY 38.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:42
    07:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:08
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    13:08
    13:15
  2. 2
    06:47 - 13:15
    6h 28min JPY 26.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:29
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:08
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    13:08
    13:15
  3. 3
    06:46 - 13:15
    6h 29min JPY 37.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:09
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:49
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:08
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    13:08
    13:15
  4. 4
    06:27 - 13:15
    6h 48min JPY 36.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:50
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:08
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    13:08
    13:15
  5. 5
    00:29 - 10:37
    10h 8min JPY 388.300
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    00:29
    10:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.