Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 元瀧伏流水

Xuất phát lúc
00:29 04/28, 2024
  1. 1
    07:18 - 14:23
    7h 5min JPY 42.600 IC JPY 42.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:02
    Kamihama
    上浜
    Ga
    13:02
    14:23
  2. 2
    06:07 - 14:23
    8h 16min JPY 42.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    09:06
    09:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:02
    Kamihama
    上浜
    Ga
    13:02
    14:23
  3. 3
    05:31 - 14:23
    8h 52min JPY 60.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    07:06
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:06
    07:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:02
    Kamihama
    上浜
    Ga
    13:02
    14:23
  4. 4
    00:29 - 08:58
    8h 29min JPY 347.600
    cancel cancel
    米原
    米原
    00:29
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.