Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → National Treasure-designated Five-Storied Pagoda of Mt. Haguro

Xuất phát lúc
15:06 04/27, 2024
  1. 1
    15:16 - 00:40
    9h 24min JPY 45.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:25
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:25
    16:33
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:45
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    21:45
    00:40
  2. 2
    16:53 - 01:53
    9h 0min JPY 47.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:12
    17:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:00
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:58
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    22:58
    01:53
  3. 3
    16:17 - 01:53
    9h 36min JPY 46.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:12
    17:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:30
    18:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:00
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:58
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    22:58
    01:53
  4. 4
    15:59 - 01:53
    9h 54min JPY 45.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    17:35
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:35
    17:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:00
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:58
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    22:58
    01:53
  5. 5
    15:06 - 23:09
    8h 3min JPY 271.300
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    15:06
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.