Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 卡拉OK猫招手村山店

Xuất phát lúc
09:26 05/01, 2024
  1. 1
    09:33 - 15:15
    5h 42min JPY 22.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    15:06
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    15:06
    15:15
  2. 2
    09:33 - 15:22
    5h 49min JPY 22.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    15:06
    Murayama(Yamagata)
    村山(山形県)
    Ga
    East Exit
    15:06
    15:11
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:21
    Shinmachi (Murayama)
    新町(村山市)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:22
  3. 3
    09:57 - 15:39
    5h 42min JPY 23.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:51
    13:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    14:05
    15:31
    Murayama Eki-mae
    村山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:39
  4. 4
    10:53 - 16:06
    5h 13min JPY 42.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:12
    11:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    11:30
    12:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    16:06
  5. 5
    09:26 - 17:54
    8h 28min JPY 284.700
    cancel cancel
    米原
    米原
    09:26
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.