Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 山形縣立河北醫院

Xuất phát lúc
22:46 05/04, 2024
  1. 1
    04:59 - 10:25
    5h 26min JPY 41.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    06:05
    06:13
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    09:20
    10:25
  2. 2
    04:59 - 10:25
    5h 26min JPY 41.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:30
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:30
    06:53
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    09:20
    10:25
  3. 3
    04:59 - 10:25
    5h 26min JPY 41.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:45
    06:55
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    09:20
    10:25
  4. 4
    07:18 - 11:30
    4h 12min JPY 32.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:42
    07:52
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:15
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:15
    08:18
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    10:25
    11:30
  5. 5
    22:46 - 07:02
    8h 16min JPY 339.600
    cancel cancel
    米原
    米原
    22:46
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.