Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 會津高原高畑滑雪場

Xuất phát lúc
14:39 04/27, 2024
  1. 1
    15:33 - 05:08
    13h 35min JPY 16.240 IC JPY 16.233 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  2. 2
    14:57 - 05:08
    14h 11min JPY 16.240 IC JPY 16.233 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    17:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  3. 3
    14:57 - 05:08
    14h 11min JPY 16.240 IC JPY 16.233 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    17:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  4. 4
    14:57 - 05:08
    14h 11min JPY 16.450 IC JPY 16.442 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:12
    17:32
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:00
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    20:05
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  5. 5
    14:39 - 22:25
    7h 46min JPY 249.300
    cancel cancel
    米原
    米原
    14:39
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.