Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 薰衣草海灘

Xuất phát lúc
05:23 05/22, 2024
  1. 1
    06:11 - 10:04
    3h 53min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:08
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    09:08
    09:10
    Itoigawa Sta. Sea of Japan Gate [North Exit]
    糸魚川駅日本海口[北口]
    Trạm Xe buýt
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzawa Jidoyuen Mae
    須沢児童遊園前
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzawa Higashi
    須沢東
    Trạm Xe buýt
    10:00
    Nabiki Higashi
    名引東
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
  2. 2
    06:11 - 10:04
    3h 53min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:08
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    09:08
    09:12
    Hokuetsu Bank Mae
    北越銀行前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzawa Jidoyuen Mae
    須沢児童遊園前
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzawa Higashi
    須沢東
    Trạm Xe buýt
    10:00
    Nabiki Higashi
    名引東
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
  3. 3
    06:52 - 11:29
    4h 37min JPY 8.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:13
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:29
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    11:14
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    11:14
    11:20
    Omi Sta. Iriguchi
    青海駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:26
    Shin Nabiki
    新名引
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:29
  4. 4
    08:57 - 12:39
    3h 42min JPY 10.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:47
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    11:47
    11:51
    Hokuetsu Bank Mae
    北越銀行前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzawa Jidoyuen Mae
    須沢児童遊園前
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzawa Higashi
    須沢東
    Trạm Xe buýt
    12:35
    Nabiki Higashi
    名引東
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  5. 5
    05:23 - 09:01
    3h 38min JPY 133.000
    cancel cancel
    米原
    米原
    05:23
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.