Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 日光東照宮美術館

Xuất phát lúc
11:14 05/05, 2024
  1. 1
    11:33 - 16:19
    4h 46min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:58
    Nikko
    日光
    Ga
    15:58
    16:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    16:05
    16:10
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:19
  2. 2
    11:57 - 17:09
    5h 12min JPY 15.720 IC JPY 15.713 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    14:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:49
    16:53
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    16:55
    17:00
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:09
  3. 3
    12:33 - 17:19
    4h 46min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:58
    Nikko
    日光
    Ga
    16:58
    17:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    17:05
    17:10
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:19
  4. 4
    11:33 - 17:39
    6h 6min JPY 15.430 IC JPY 15.423 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    17:18
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    17:18
    17:22
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    17:25
    17:30
    Yasukawacho
    安川町
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:39
  5. 5
    11:14 - 17:36
    6h 22min JPY 213.000
    cancel cancel
    米原
    米原
    11:14
    17:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.