Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 室生犀星纪念馆

Xuất phát lúc
12:28 05/01, 2024
  1. 1
    12:56 - 15:02
    2h 6min JPY 7.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:39
    14:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:46
    14:57
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    14:57
    15:02
  2. 2
    12:56 - 15:12
    2h 16min JPY 7.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:46
    14:52
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:56
    15:07
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    15:07
    15:12
  3. 3
    13:56 - 16:02
    2h 6min JPY 7.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    15:39
    15:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:46
    15:57
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    15:57
    16:02
  4. 4
    13:01 - 17:56
    4h 55min JPY 3.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:34
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    17:28
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    West Exit
    17:28
    17:31
    Nishi Kanazawa Sta. West Exit
    西金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:53
    Shiragikucho (Hokuriku Railroad Bus)
    白菊町〔北陸鉄道バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:56
  5. 5
    12:28 - 14:45
    2h 17min JPY 77.300
    cancel cancel
    米原
    米原
    12:28
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.